Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
LEXICAL AMBIGUITY IN ENGLISH POEMS WITH REFERENCE TO VIETNAMESE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Đặng Thị Minh Nguyệt; GVHD: Trần Thị Thu Hiền |
The study aims at identifying the lexical ambiguity, finding the typical
similarities and differences of lexical ambiguity in English...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Thị Chỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Sidney Sheldon; Kim Loan, Phan Hoàng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trịnh Quang Vũ |
Cuốn sách này khái quát diện mạo mỹ thuật Việt Nam gồm các loại hình: nghệ thuật kiến trúc, nghệ thuật điêu khắc, nghệ thuật hội họa, trang trí......
|
Bản giấy
|
||
Mật mã Da VInci = : The Da Vinci code /
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
813 BRO
|
Tác giả:
Đỗ Thu Hà dịch |
một mật mã khuất phục trí tuệ, một cuộc chạy đua tuyệt vọng qua các nhà thờ lớn và lâu đài của châu âu, một sự thật gây kinh ngạc bị che dấu trong...
|
Bản giấy
|
|
Maternal-newborn nursing Demystified : A self-teaching guide /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
618.2 JO-Y
|
Tác giả:
Johnson, Joyce Y. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Metaphor and metonymy in comparison and contrast
Năm XB:
2002 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
401.43 DI-R
|
Tác giả:
Rene Dirven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Klause-Uwe Panther |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Metonymy in language and thought
Năm XB:
1999 | NXB: John Benjamins Publishing Company
Số gọi:
428 RA-C
|
Tác giả:
Cunter Radden |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Micro Economics: Canada in the global environment
Năm XB:
2000 | NXB: Addison Wesley Longman,
Từ khóa:
Số gọi:
338.5 PA-M
|
Tác giả:
Michael Parkin, Robin Bade |
You are in your first economics course. Ahead lies the opportunity to stretch yourself and earn the grades that will open the door to your future....
|
Bản giấy
|
|
Một số đề xuất và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác thị trường khách du lịch Mỹ đến Việt Nam
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Khánh Chi; GVHD: Phùng Quang Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại bộ phận Lễ tân, khách sạn The Palmy Hotel & Spa
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-N
|
Tác giả:
Ngô Hồng Nhung; GVHD Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|