Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Marshall Brement ; Bạch Dương |
Tác phẩm sử dụng khoảng ba phần là hiện thực lịch sử và hơn bảy phần là sự hư cấu, để tái hiệ lại những nỗ lực của chính quyền Mỹ trong cuộc chiến...
|
Bản giấy
|
||
Nghề thủ công truyền thống Việt Nam - Nghề thủ công mỹ nghệ
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
680.9597 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Văn Vượng, Đỗ Thị Hảo |
Khái quát đặc điểm, quá trình phát triển của nghề thủ công truyền thống và thủ công mĩ nghệ trong đời sống cộng đồng. Giới thiệu một số nghề thủ...
|
Bản giấy
|
|
NGHIÊN CỨU ẢNH HƯỞNG CỦA MỘT SỐ ĐIỀU KIỆN TỚI SỰ CHUYỂN HÓA TINH BỘT TRƠ TỪ GẠO.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Trung; NHDKH PGS.TS Nguyễn Duy Lâm |
Tinh bột trơ là chất xơ tự nhiên đang được nhiều quốc gia đầu tư nghiên cứu.
Trong khi đó, Việt Nam có rất ít công trình nghiên cứu về tinh bột...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm phát hiện vi khuẩn lao Mycobacterium Tuberculosis bằng phương pháp PCR
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học và khả năng sinh trưởng - sinh tổng hợp Acid clavulanic sinh ra từ chủng xạ khuẩn Streptomyces clavuligerus
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trình, Thị Thanh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đột biến kháng RIFAMPICIN và ISONIAZID của MYCOBACTERIUM TUBERCULOSIS bằng phương pháp GENOTYPE MTBDRplus
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhạn; TS Nguyễn Văn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và sinh Polysaccharide ngoại bào của chủng nấm men đất Lipomyces starkeyi PT 5.1
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TU-V
|
Tác giả:
Tuấn Thị Thanh Vân, GVHD: Tống Kim Thuần |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng ức chế của Puerarin lên Porcine Pancreatic amylase (PPA)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Nga, GVHD: TS Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ Streptomyces 117.2.23
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hùng Luân,GVHD: Ts. Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ Streptomyces 161.27
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thúy Hạnh, GVHD: Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh nhờ xạ khuẩn Streptomyces 117.2.26
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Việt Hà, GVHD: Cao Văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men sinh tổng hợp kháng sinh từ Streptomyces 62.215
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Hữu Tuấn, GVHD: Cao văn Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|