Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tư liệu kinh tế - xã hội chọn lọc từ kết quả 10 cuộc điều tra quy mô lớn 1998 - 2000
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Số gọi:
315.97 TUL
|
Tác giả:
Tổng cục thống kê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tổng cục Thống kê |
Giới thiệu số liệu thống kê về dân số, lao động, kinh tế, giáo dục, y tế... của các nước thành viên ASEAN như: Brunây, Campuchia, Inđônêxia, Lào,...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đỗ Trần Cát |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đỗ, Huyền Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Hộ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Hộ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đào Hữu Hồ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Hộ |
Tập hợp và giải tích tổ hợp, sự kiện ngẫu nhiên và xác suất. Đại lượng ngẫu nhiên, vectơ ngẫu nhiên. Các định lý giới hạn, ước lượng tham số, kiểm...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Thị Thanh Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xác suất thống kê : Các ví dụ và lời giải, 10 đề thi luyện tập cùng đáp án và thang điểm /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
519 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Bảo |
Giáo trình giới thiệu các khái niệm cơ bản và các kết luận phổ quát của lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng
|
Bản giấy
|
|
Xác suất thống kê : Dành cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ /
Năm XB:
2021 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
519.5 TO-B
|
Tác giả:
PGS.TS. Tô Văn Ban |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê, Sĩ Đồng |
Cuốn sách gồm 2 phần: phần Xác suất và phần thống kê và 8 chương phục vụ cho các ngành kinh tees, xã hội và khoa học kỹ thuật,..
|
Bản giấy
|