Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chuyển giao mềm trong mạng 3G WCDMA
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Hùng; PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Nam; GVHD: ThS. Nguyễn Kim Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Chuyển mạch mềm và giải pháp nâng cấp mạng thông tin hữu tuyến của Bộ Công An
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Công Hiển, GVHD: PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong mạng viễn thông thế hệ sau
Năm XB:
2006 | NXB: NXB. Bưu điện,
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 DU-T
|
Tác giả:
ThS. Dương Văn Thành |
Giới thiệu về hiện trạng, xu hướng phát triển của mạng viễn thông và công nghệ thông tin, cụ thể về: mạng viễn thông thế hệ sau (NGN) và chuyển...
|
Bản giấy
|
|
Chuyện với người cháu gần nhất của Bác Hồ
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
959.704092 HO-K
|
Tác giả:
Hồng Thanh |
Những hồi ức về cuộc đời của Bác Hồ qua những câu chuyện do người cháu gần nhất của Bác kể lại
|
Bản giấy
|
|
Cleaner Production : A do it yourself manual /
Năm XB:
2010 | NXB: Malaysia,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 RA-R
|
Tác giả:
Razuana Rahim, Ramli Abd Rahman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
IVAM |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS Phạm Minh Việt, TS Trần Công Nhượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Comparative idioms in English and Vietnamese: A contrastive analysis
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Thu; NHDKH Mai Thi Loan, PhD. |
This study analyzes syntactic and semantic features of comparative idioms in English and Vietnamese. The thesis is aims at finding out the...
|
Bản giấy
|
|
Compliance management for public, private, or nonprofit organizations
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.1 SI-G
|
Tác giả:
Silverman, Michael G. |
From establishing compliance goals and managing education and training programs to operating a whistle-blowing program and addressing staffing and...
|
Bản giấy
|
|
Computer Networking : A Top-Down Approach /
Năm XB:
2017 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 KU-J
|
Tác giả:
James F. Kurose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|