Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ mạng thông tin di động thế hệ mới LTE (4G) và các ứng dụng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-A
|
Tác giả:
Phan Anh; TS Nguyễn Viết Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ mạng truy nhập và triển khai mạng GPON trên mạng viễn thông VNPT Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-S
|
Tác giả:
Phạm Quang Sơn; PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
CÔNG NGHỆ MIMO và OFDM TRIỂN KHAI TRONG MẠNG DI ĐỘNG 4G-LTE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 HO-Q
|
Tác giả:
Hoàng Văn Quang; NHDKH TS Nguyễn Vũ Sơn |
4G-LTE đang phát triển rất nhanh trên thế giới. Nhu cầu sử dụng của con người ngày càng tăng cả về số lượng và chất lượng, các dịch vụ đa phương...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Phạm Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Vũ Văn Huyên; GVHD TS Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Conscious capitalism field guide : tools for transforming your organization /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 SI-R
|
Tác giả:
Raj Sisodia, Timothy Henry, Thomas Eckschmidt |
John Mackey and Raj Sisodia's iconic book, Conscious Capitalism, introduced business leaders to a set of core principles--higher purpose,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Susan Gunelius |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Conversion of english words denoting human body parts and the vietnamese equivalents : hiện tượng chuyển đổi từ loại các từ chỉ bộ phận cơ thể tiếng anh và các hình thức diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Ngan Tram, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cork oak woodlands on the edge : Ecology, adaptive management, and restoration. Society for ecological restoration international /
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
639.9 JA-M
|
Tác giả:
Aronson, James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bilal Omar, Jon Simon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Corporate performance management best practices : a case study aproach to accelerating APM result /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 PA-B
|
Tác giả:
Bob Paladino |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cross-cultural pragmatics. The semantics of human interaction
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.44 WI-A
|
Tác giả:
Anna Wierzbicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|