Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Database: Theory and practice
Năm XB:
1988 | NXB: Addison - Wesley publishing company
Số gọi:
005.74 FR-A
|
Tác giả:
Frank, Lars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
J.Paredaens |
Gồm: Databases for office automation...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Abraham Silberschatz, Henry F.Korth and S.Sudarshan . |
Gồm: introduction, entity- relationship model, relational model, SQL...
|
Bản giấy
|
||
Determiners in English noun phrases and their Vietnamese translation in the work "The great Gatsby"
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Hạnh; Supervisor: Dr Dang Ngoc Huong |
This thesis conducts a study of syntactic and semantic features of determiners in English noun phrases and their Vietnamese translation in the work...
|
Bản điện tử
|
|
developing note taking skills interpreting classes for the fourth year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Ngô Thị Vân Anh; GVHD: Vũ Diệu Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties and possible strategies in practicing IELTS listening tasks for third-year students at the faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-C
|
Tác giả:
Ha Hue Chi; GVHD: Vu Tuan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties faced by english freshmen at hanoi open university learning and using phrasal verbs
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hồ Thị Hằng; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties faced by second - year english major students at hanoi open university in online speaking classes and suggested solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Nguyên; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties Faced by Sophomores at the Faculty of English, Hanoi Open University When Learning Phrasal Verbs
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Distance education technologies in Asia
Năm XB:
2010 | NXB: International Development Research center
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 BA-G
|
Tác giả:
Baggaley, Jon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dynamic business law: summarized cases
Năm XB:
2013 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
346.7307 KU-K
|
Tác giả:
Nancy K. Kubasek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đặc điểm con đường phát triển kinh tế - xã hội của các nước Asean
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
337.59 PH-T
|
Tác giả:
Chủ biên: TS. Phạm Đức Thành |
Giới thiệu đặc điểm kinh tế - Xã hội và những chiến lước phát triển của Inđonêxia, Malaixia, Philippin, Xingapo, Thái Lan. Đặc điểm của chủ nghĩa...
|
Bản giấy
|