Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Connotations of flower words and phrases in English and Vietnamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-C
|
Tác giả:
Bui Quang Trung; GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conscious capitalism field guide : tools for transforming your organization /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 SI-R
|
Tác giả:
Raj Sisodia, Timothy Henry, Thomas Eckschmidt |
John Mackey and Raj Sisodia's iconic book, Conscious Capitalism, introduced business leaders to a set of core principles--higher purpose,...
|
Bản giấy
|
|
Contemporary Computer-Assisted Language Learning
Năm XB:
2013 | NXB: Bloomsbury Academic,
Từ khóa:
Số gọi:
418.00785 MI-T
|
Tác giả:
Michael Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carl James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Contrastive analysis and learner language: a corpus-based approach
Năm XB:
2008 | NXB: University of Oslo
Số gọi:
428 JO-S
|
Tác giả:
Stig Johnsson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jayakaran Mukundan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Crisis Investing for the Rest of the '90s
Năm XB:
1993 | NXB: Birch Lane Press Book,
Số gọi:
332.6 DOC
|
Tác giả:
Douglas Casey |
Crisis Investing for the Rest of the '90s is a clear and practical book telling how you can join them. Here ar some of the money-making and helpful...
|
Bản giấy
|
|
Danh mục hàng hóa và thuế suất các mặt hàng của Việt Nam thực hiện hiệp định về ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước ASEAN cho năm 2000
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Tài chính
Số gọi:
336.2 DAN
|
Tác giả:
Bộ Tài chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dare To Be Excellent : Case Studies of software Engineering Practices That Worked
Năm XB:
1999 | NXB: Prentice-Hall,
Số gọi:
005.1 JA-A
|
Tác giả:
Jarvis, Alka |
Best practices from the world's highest-quality software development organizations
|
Bản giấy
|
|
Database design for information retrieval : A Conceptual approach /
Năm XB:
1987 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
005.74 FI-R
|
Tác giả:
Fidel, Raya |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Database Programming Language: Bulk Types & Persistent Data
Năm XB:
1991 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KA-P
|
Tác giả:
Paris Kanellakis and Joachim W. Schmidt |
Nội dung gồm: Bulk data types - languages and associative access...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lars Franks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|