Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
McCarthy Michael, O'Dell Felicity |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English phrasal verbs with ' to get' as seen in " gone with the wind" and the vietnamese equivalents : Động từ cụm ' to get' trong tiếng anh qua tác phẩm " cuốn theo chiều giió" và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-G
|
Tác giả:
Do Thuan Giang, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
enhancing english grammar practice by using classroom communicative activities for the first year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Minh; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
enhancing paraphasing skills for the second year students at faculty of english hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Dương; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
enhancing paraphrasing skills for the second year students at faculty of english hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Dương; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enhancing paraphrasing skills for the second-year students at faculty of English HaNon Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyen Thuy Duong; GVHD: Tran Thi Le Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carla W. Montgomery. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Enzymatic Browning and it prevention : ACS symposium series 600 /
Năm XB:
1995 | NXB: American chemical society
Số gọi:
664.8 LE-C
|
Tác giả:
Lee, Chang Y. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Eureka : The Entrepreneurial Inventor's Guide to Developing, Protecting, and Profiting From Your Ideas
Năm XB:
1994 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
ROG
|
Tác giả:
Robert J. Gold |
Featuring a wealth of practical, time-saving tools-including ready-to-use model letters, press releases, recordkeeping forms, checklists, licensing...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Krishna Kumar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Everyday chaos : Technology, Complexity, and How We're Thriving in a New World of Possibility /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
006.3 DA-W
|
Tác giả:
David Weinberger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Exclamations in English and Vietnamese – A contrastive analysis
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Kim Tuyến; NHDKH Dr Nguyễn Thị Vân Đông |
This study focuses on the syntactic and semantic features of exclamations
in English and Vietnamese. Nearly 300 exclamation sentences used for...
|
Bản giấy
|