Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu độ đo tương đồng văn bản trong Tiếng Việt và ứng dụng hỗ trợ đánh giá việc sao chép bài điện tử : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.17 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long, Mai Thúy Hà, Trần Tiến Dũng |
Nghiên cứu lý thuyết về mô hình độ đo tương đồng văn bản, ứng dụng các mô hình vào thiết kế và xây dựng hệ thống độ đo tương đồng văn bản tiếng...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu giải pháp xử lý Bigdata sử dụng Apache Spark và ứng dụng hỗ trợ xây dựng dữ liệu bản đồ giao thông thông minh
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Quang Đăng; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Luận văn nghiên cứu nhằm tìm ra giải pháp cho vấn đề giao thông, hiện là vấn đề với bất cứ quốc gia nào. Luận văn thông qua nghiên cứu cách xử lý...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hình phạt trong luật hình sự Việt Nam dưới góc độ bảo vệ quyền con người : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia- Sự thật
Số gọi:
345.5970773 TR-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Trịnh Quốc Toản |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng cố định vi khuẩn tía quang hợp lên chất mang nhằm sản xuất chế phẩm xử lý Sulfur
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cương, GVHD: TS Đỗ Thị Tố Uyên, ThS Đỗ Thị Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sử dụng vi sinh vật xử lý chất thải rắn sau chế biến tinh bộ sắn làm thức ăn chăn nuôi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hạnh, GVHD: Lương Hữu Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng ức chế của Puerarin lên Porcine Pancreatic amylase (PPA)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Nga, GVHD: TS Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng ức chế miễn dịch trên động vật của chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ mít dai Artocarpus Heterophyllus Lamk
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Quang KHoát, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng ức chế nấm mốc Aspergillus flavus và trung hòa độc tố aflatoxin của vi khuẩn Bacillus subtilis
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Mạnh Toàn, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng xử lý nước thải chế biến thủy sản của bèo tây, bèo cái và cải xoong
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Loan. GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khảo sát hàm lượng chất tan, hàm lượng và hoạt tính chống oxy hóa của Polyphenol trong chè xanh vùng Mộc Châu - Sơn La
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hồng.GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men chủng Lactobacillus Acidophilus tạo chế phẩm sinh học phục vụ nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG_T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị KIm Tuyến. GVHD: Võ Thị Thứ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu lên men tạo chế phẩm Proteaza kiềm từ chủng vi khuẩn Bacillus Subtilis HT24 và khả năng ứng dụng trong thuộc da
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Quang Bình, GVHD: Nguyễn Phương Nhuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|