Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu quy trình sản xuất chế phẩm Probiotic sử dụng cho chăn nuôi gà
Năm XB:
2023
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình sơ chế và bảo quản súp lơ xanh dạng cắt ( fresh-cut)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-U
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Uyên, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình xử lý nước nuôi tôm bằng chế phẩm vi sinh vật nội tại
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thành Trung. GVHD: Lại Thúy Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm đậu tương giàu ISOFLAVONE dạng AGLUCONE
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyên; GVHDKH: TS. Trương Hương Lan |
Mục đích nghiên cứu:
-Xác định các điều kiện tối ưu cho quá trình nảy mầm đậu tương và quá trình thủy phân isoflavone dạng glucoside sang dạng...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm probiotic cho người từ vi khuẩn Lactobacillus reuteri LA5
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-A
|
Tác giả:
Đặng Lan Anh; GVHDKH: Ts. Đào Thị Hồng Vân, ThS. Trần Thị Thu Phương |
1. Mục tiêu: tạo chế phẩm probiotic từ chủng L. reuteri LA5.
2. Phương pháp nghiên cứu:
- Nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường dinh dưỡng (cao thịt,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm sinh học phòng trị phối hợp bệnh Gumboro và Newcastle
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoa. GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh vật bổ sung vào thức ăn chăn nuôi lợn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải. Mã số V2018-16 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm xạ khuẩn đối kháng phòng chống bệnh thối rễ cho cây trồng
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Khang, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất thực phẩm bổ sung polyphenol chè xanh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Tú, GVHD: ThS Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất thực phẩm chức năng bổ sung Polyphenol chè xanh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Diệu Huyền, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sơ chế và bảo quản khoai tây cắt ( Cut- fresh)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-C
|
Tác giả:
Mai Thị Cúc, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sử dụng cây ngổ dạ i(Enydra Lour) để xử lý nước thải chế biến thủy sản
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Phước, GVHD: TS. Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|