Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuyển tập dòng văn Phan Huy (Nhánh Sài Sơn). Tập 2 /
Năm XB:
2019 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
895.9228008 TR-T
|
Tác giả:
Phan Huy Chú, Phan Huy Vịnh ; Ch.b.: Trần Thị Băng Thanh, Phạm Ngọc Lan ; Tuyển chọn, giới thiệu, dịch, chú thích: Phạm Văn Ánh... |
Giới thiệu tác gia tiêu biểu trong dòng văn Phan Huy, sự nghiệp trước tác và sáng tác cùng với những cống hiến phong phú đa dạng của Phan Huy Chú...
|
Bản giấy
|
|
|
Tuyển tập những tác phẩm của Nam Cao
|
Bản giấy
|
||
|
Truyện ngắn: Nghèo, đui mù, chí phèo; Tiểu thuyết: Truyện người hàng xóm
|
Bản giấy
|
||
|
Sáng tác trước cách mạng:truyện ngắn đời thừa, sao lại thế này, cười; Sáng tác sau cách mạng: mò sâm banh, nỗi truân chuyên của khách má hồng
|
Bản giấy
|
||
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 3, Tiêu chuẩn thiết kế : Kết cấu xây dựng : Proceedings of Vietnam Construction Standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây Dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thu Bồn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tuyern chọn 58 chuyên đề tiếng Anh : Ngữ pháp - Từ vựng - Thành lập câu làm luận (Ôn thi tú tài và Đại học) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428 LY-T
|
Tác giả:
Lý Thanh Trúc, Hải Yến |
Bao gồm 12 chuyên đề về các cụm từ ngữ pháp căn bản được hệ thống theo từng chuyên đề riêng biệt. Và 7 chuyên đề hướng dẫn cách thức hiệu quả khi...
|
Bản giấy
|
|
Typical passive voice structures in english newspapers and their vietnamese equivalents : Cấu trúc bị động điẻn hình trong báo chí tiếng anh và cấu trúc tiếng việt tương đương /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Thu Hien, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Bao gồm: Introduction, General information, The university...
|
Bản giấy
|
||
Understanding intercultural communication Stella Ting-Toomey and Leeva C. Chung (2012, 2 nd ed.; 1 st ed. 2007)
Năm XB:
2015 | NXB: EQUINOX PUBLISHING
Số gọi:
428 UND
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Gamification nâng cao trải nghiệm người dùng trong thiết kế học liệu điện tử
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu; GVHD: TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Gamification trong việc thiết kế và xây dựng học liệu điện tử tương tác của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy; Nguyễn Thị Khánh Quyên; TS Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|