Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ứng dụng Tritosan bảo quản cam, cà chua
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nghiêm, Thị Thu Phượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Cách đọc các mẩu quảng cáo tuyển dụng, cách viết thư xin việc, cách viết sơ yếu lý lịch, các thủ thuật cần có khi dự phỏng vấn, các bức thư xin...
|
Bản giấy
|
||
Ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội của người Việt châu thổ Bắc Bộ qua ca dao, tục ngữ
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Lao Động,
Số gọi:
398.909597 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thuý Anh |
Gồm các bài nghiên cứu về ứng xử cổ truyền với tự nhiên và xã hội như trời, đất, nước, khí hậu, hệ sinh thái; mô hình cổ truyền và mô hình mới về...
|
Bản giấy
|
|
Ứng xử của người Dao Đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
305.895978 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Công Hoan |
Khái quát chung về tên gọi, lịch sử tộc người, địa vực cư trú, đặc điểm kinh tế - xã hội của người Dao Đỏ ở Sa Pa, tỉnh Lào Cai; ứng xử của người...
|
Bản giấy
|
|
Ứng xử trong văn hoá ẩm thực của người Dao họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
394.1209597 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Công Hoan |
Tìm hiểu về ẩm thực truyền thống và tập quán ăn uống của người Dao họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai
|
Bản giấy
|
|
Ứng xử trong văn hoá ẩm thực của người Dao Tuyển ở Lào Cai
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
394.1209597 CH-L
|
Tác giả:
Chảo Văn Lâm |
Tìm hiểu về ẩm thực truyền thống và tập quán ăn uống của người Dao Tuyển ở Lào Cai
|
Bản giấy
|
|
Unique taboos in communication with Asean Tourists : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải, Vũ Bích Lan; GVHD: Trần Nguyệt Quế |
Unique taboos in communication with Asean Tourists
|
Bản giấy
|
|
Unique taboos in communication with ASEAN tourists : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải , Vũ Bích Lan ; GVHD: Trần Nguyệt Quế |
Unique taboos in communication with ASEAN tourists
|
Bản giấy
|
|
Unlock 1 Listening, Speaking & Critical Thinking : Student's Book /
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 NM-W
|
Tác giả:
N.M. White; Susan Peterson; Nancy Jordan; Chris Sowton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Unlock 1 Reading, Writing & Critical Thinking : Student's Book /
Năm XB:
2019 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 SA-O
|
Tác giả:
Kate Adams; Chris Sowton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Unlock 2 Listening, Speaking & Critical Thinking : Student's Book /
Năm XB:
2019 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 ST-D
|
Tác giả:
Stephanie Dimond-Bayir; Kimberley Russell; Chris Sowton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Unlock 2 Reading, Writing & Critical Thinking : Student's Book /
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 SA-O
|
Tác giả:
Richard O'Neill; Michele Lewis; Chris Sowton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|