Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Phạm, Đình Quyền |
Cuốn sách này được trình bày theo thể loại thực hành và được sắp xếp theo thứ tự abc. Đối tượng sử dụng là những học sinh, sinh viên có trình độ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marion, Grussendorf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marion Grussendorf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English for specific purposes : a learning-centred approach
Năm XB:
1987 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
english for specific purposes a learning centred approach
Năm XB:
1991 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.240 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson & Alan Waters |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Tourism and Restaurants. Book 1 /
Năm XB:
2016 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 LE-V
|
Tác giả:
Frank Levin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Tourism and Restaurants. Book 2 /
Năm XB:
2016 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 LE-V
|
Tác giả:
Frank Levin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adrian Wallwork |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Adrian Wallwork |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English Grammar for Everybody : ( by pictures) /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
425 DU-I
|
Tác giả:
Dubrowvin M.I, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cobuild Collins, Payne Jonathanl, Nguyễn Thành Yến ( dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English idioms containing the word "hand" with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Minh Tuyết; GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|