Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Operations audit : key to improved productivity & cost containment
Năm XB:
1987 | NXB: Alexander Hamilton Institute
Số gọi:
658.5 NO-J
|
Tác giả:
Nolan, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stevenson, William J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Operations Management : Contemporary concepts and cases /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 SC-R
|
Tác giả:
Schroeder, Roger G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Option pricing in incomplete markets : modeling based on geometric Lévy processes and minimal entropy Martingale measures /
Năm XB:
2012 | NXB: Imperial College Press
Từ khóa:
Số gọi:
332.6 MI-Y
|
Tác giả:
Yoshio Miyahara |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oracel self-service applications : Implement oracle e-business suite self-service modules /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
005.7565 AN-J
|
Tác giả:
Cameron, Melanie Anjele |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Oracle Enterprise manager 10g grid control Handbook : Centrally Manage enterprise applications, middleware, and database /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.7565 GR-W
|
Tác giả:
Gruyter, Werner De |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Organization development: Its nature, origins, and prospects
Năm XB:
1969 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
658.402 BE-N
|
Tác giả:
Bennis, Warren G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Oxford practice tests for the TOEIC test : with key /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
495 PRA
|
Tác giả:
Trịnh Tất Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Phươnh Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phá vỡ bí ẩn PR : Dành cho doanh nhân, nhân viên giao tế và sinh viên cần trang bị cho nghề nghiệp tương lai /
Năm XB:
2004 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 FR-J
|
Tác giả:
Frank Jefkins; Người dịch : Nguyễn Thị Phương Anh, Ngô Anh Thy |
Phá vỡ bí ẩn PR
|
Bản giấy
|