Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những kỹ thuật lập trình tiên tiến trong Foxpro for windows : Các chương trình ứng dụng hệ chương trình kế toán /
Năm XB:
2000 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 HO-H
|
Tác giả:
KS. Hoàng Hồng |
Giới thiệu chung về Foxpro for Windows. Lý thuyết Foxpro for Windows. Các kỹ thuật cần thiết để xây dựng một chương trình ứng dụng. Hệ chương trình...
|
Bản giấy
|
|
Note taking for consecutive interpreting a short course : Second edition
Năm XB:
2017 | NXB: Publisher,
Số gọi:
418.02 GI-A
|
Tác giả:
Gillies Andrew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Note-taking as an effective technique in an interpreting class at English faculty-Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-O
|
Tác giả:
Phan Thi Phuong Oanh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Note-taking as en effective technique in an interpreting class at English Faculty - Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-O
|
Tác giả:
Phan Thi Phuong Oanh; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hà Văn Bửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Object-Oriented GUI Application Development
Năm XB:
1993 | NXB: PTR Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.11 LE-G
|
Tác giả:
Lee, Geoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
OCE occupational competency examination in quantity food preparation
Năm XB:
1993 | NXB: National learning corporation
Từ khóa:
Số gọi:
641.8 RU-J
|
Tác giả:
Rudman, Jack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Off-ramps and On-Ramps : Keeping talented women on the road to success /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312082 HE-A
|
Tác giả:
Hewlett, Sylvia Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On making smart decisions : HBR's 10 must reads
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.403 ONM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Operating System Design Vol.I: The Xinu Approach
Năm XB:
1988 | NXB: Prentice-Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.43 CO-D
|
Tác giả:
Douglas Comer, Timothy V. Fossum |
Bao gồm: Preface to the PC edition, Foreword to the first edition, Preface to the first edition...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Per Brinch Hansen |
Nội dung gồm: an overview of operating systems, sequential processes...
|
Bản giấy
|