Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt : Bách Khoa về kinh doanh - Tài chính /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Anh dũng, Xuân Hùng, Lê Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Tuyết. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh tế Anh - Việt hiện đại : 165.000 từ /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb ĐH Kinh tế Quốc Dân,
Từ khóa:
Số gọi:
330.03 TUD
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hoạt, Phạm Kim Thu, Nguyễn Phương Lan, Nguyễn Thị Vân hiệu đính |
Giới thiệu khoảng 145.000 từ Anh-Việt cập nhật nhất liên quan đến lĩnh vực kinh tế, các mục từ được sắp xếp theo vần chữ cái
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
423 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 33.000 thuật ngữ và thành ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 60.000 thuật ngữ và thành ngữ có phiên âm quốc tế
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 40.000 thuật ngữ và thành ngữ.
|
Bản giấy
|
||
Từ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
423 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Hoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh - Việt : Phiên âm /
Năm XB:
1994 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
423 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Thịnh |
Gồm nhiều từ được phiên âm Anh - Việt có cập nhật, dễ hiểu và dễ sử dụng.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phùng Văn Vận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
TS. Phùng Văn Vận (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển thương mại Anh - Pháp - Việt (kèm giải thích) Khoảng 6000 mục từ : Dictionary of Commerce English - French - Vietnamese (with explanation) /
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
330.03 TUD
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt : English-Vietnamese synonym dictionnary
Năm XB:
2014 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn, Đăng Sửu (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Trí |
Những từ ngữ y học chuyên ngành được cập nhật và có hình ảnh minh họa.
|
Bản giấy
|