Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng nghiên cứ website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thị Thùy Dương, Đặng Hoàng Mai, Đặng Hương Ban Mai; GVHD:Nguyễn Lan Hương |
Xây dựng website hệ thống thông tin về Hà Nội ứng dụng mã nguồn Wordpress
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng PROBE để khai thác và chọn gen mã hóa XYLAN 1-4 BETA XYLOSIDASE từ dữ liệu giải trình tự DNA METAGENOME
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Trường Đức; GVHD TS.Nguyễn Thị Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình lên men sữa chua bằng men sống Probiotic
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-T
|
Tác giả:
Cao Thị Thường; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình thu nhận Protein từ cám gạo làm thực phẩm bổ sung
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Hoàng Hiệp; TS Nguyễn Thị Mai Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng vector thông báo mang gen GFP điều khiển bởi PROMOTER RNR2 để phục vụ cho việc phát triển BIOSENSOR phát hiện các chất gây biến đổi gen
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hướng; TS Bùi Văn Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
. 徐桂梅,崔娜,牟云峰. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
岑玉珍. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
. 徐桂梅,崔娜,牟云峰. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
. 徐桂梅,崔娜,牟云峰. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
. 徐桂梅,崔娜,牟云峰. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
游舒,高增霞. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
游舒,高增霞. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|