Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu thu nhận enzyme zylanase và CMCase từ xạ khuẩn ứng dụng trong trợ nghiền bột giấy
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-D
|
Tác giả:
Cấn Thị Dung; GVHD TS. Phan Thị Hồng Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thu nhận và tinh sạch enzyme Cellobiose dehyrogenase từ loài nấm Coprinellus aureogranulatus
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TA-L
|
Tác giả:
Tạ Đức Lâm; GVHD TS. Đỗ Hữu Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thủy phân bã mía bằng hỗn hợp enzyme làm nguyên liệu để sản xuất cồn sinh học.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Trang; NHDKH TS Đỗ Hữu Nghị |
Đềtàiđượcthựchiệnnhằmnghiêncứutiềnxửlýbãmíabằnghỗnhợp enzyme thủyphân (enzyme cocktail)đểtạođườngkhửlàmnguyênliệucholên men cồnsinhhọc....
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tối ưu điều kiện lên men sản xuất sinh khối SACCHAROMYCES CEREVISIAE từ phế thải chứa tinh bột sóng xử lý bởi đa ENZYME
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoa; TS Vũ Văn Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tối ưu hóa quá trình lên men dấm bằng phương pháp lên men chìm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 CA-T
|
Tác giả:
Cao Anh Tài; TS Trương Hương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tối ưu môi trường lên men sản xuất Cephalosporin C từ chủng Acremonium Chrysogenum 880
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Liên, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu trải nghiệm người dùng và thiết kế giao diện website cho của hàng nước hoa Charme Perfume
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Thuý Vui |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu trải nghiệm người dùng và thiết kế giao diện website cho của hàng nước hoa Charme Perfume
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Thuý Vui; GVHD: ThS Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu triển khai phần mềm nagios giám sát hệ thống mạng
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thể Long; GVHD: ThS.Vũ Xuân Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tuyển chọn bộ chủng vi sinh vật có hoạt tính Probiotic ứng dụng trong sản xuất men tiêu hoá cho vật nuôi
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Phương Thảo; GVHD: PGS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tuyển chọn các chủng nấm men và nâng cao chất lượng rượu vang
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Liên. GVHD: Trần Thị Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tuyển chọn chủng nấm men lên men rượu vang tạo hương thơm đặc trưng
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Thủy. GVHD: Đặng Hồng Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|