Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Phương pháp thiết kế mô phỏng hệ thống thông tin quang DWDM
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 VU-Q
|
Tác giả:
Vương Hồng Quang; PGS.TS Nguyễn Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phương pháp thiết kế mô phỏng hệ thống thông tin quang DWDM
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Quốc Hùng, GVHD: PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
GS. Tạ Văn Đĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp xây dựng hệ mờ dạng luật với ngữ nghĩa dựa trên đại số gia tử và ứng dụng trong bài toán phân lớp
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
004.01 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long |
Khảo sát các tính chất, đặc trưng của các giá trị ngôn ngữ cũng như các vấn đề trong đại số gia tử nhằm ứng dụng vào việc xây dựng các luật mờ cho...
|
Bản giấy
|
|
Politeness strategies in joe biden's speech at the democratic national committee winter meeting in 2022
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hương Lan; Supervisor: Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
The thesis conducts a study of politeness strategies and their functions in the speech of Joe Biden at the Democratic National Committee winter...
|
Bản điện tử
|
|
Premodification in english complex noun phrases and its vietnamese equivalents : Tiền bổ ngữ của danh ngữ phức tiếng anh và tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-G
|
Tác giả:
Tran Thu Giang, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lee Coppock, Dirk Mateer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Problems faced by third-year students at Faculty of English, HOU when translating English movie titles into Vietnamese and some suggestions
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hằng; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Facultty of tourism |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Prominent linguistic features of major modality - expressing means in English and possible pedagogical implications
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hoai; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pulmonary manifestations of pediatric diseases
Năm XB:
2009 | NXB: Saunders/Elsevier
Số gọi:
618.922 TU-N
|
Tác giả:
Turcios, Nelson L | Fink, Robert J |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lí tài nguyên trong khách sạn ở Việt Nam để tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường
Năm XB:
2007 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-L
|
Tác giả:
Trần Đoàn Lâm |
Quản lí tài nguyên trong khách sạn ở Việt Nam để tiết kiệm chi phí và thân thiện môi trường
|
Bản giấy
|