Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu thu nhận Gamma oryzanol từ cám gạo bằng kỹ thuật sóng siêu âm để chế biến thực phẩm chức năng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Tình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu thu nhận và xác định đặc tính của galactosidaza từ một số chủng nấm mốc aspergillus SP. và ứng dụng để sản xuất galactooligosaccarit
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
664 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Hải Hoà |
Nghiên cứu thu nhận, tinh chế và xác định đặc tính của ß-galactosidaza từ nấm mốc Aspergillus SP. Tách dòng gen ß-galactosidaza từ Aspergillus SP....
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thu nhận, xác định đặc tính của tyrosinase từ chủng Aspergillus oryzae TP01 và thăm dò khả năng ứng dụng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
664 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thu Hằng |
Nghiên cứu thu nhận, xác định đặc tính tyrosinase từ nấm mốc Aspergillus oryzae TP01. Tạo điện cực tyrosinase và thăm dò khả năng ứng dụng điện cực...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng Enzyme trong thu nhận Puerarin từ củ sắn dây để sản xuất thực phẩm bổ sung
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Phương Thảo; PGS.TS Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng vi sinh vật thuần chủng để sản xuất tương đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BA-H
|
Tác giả:
Bạch Thị Hằng, GVHD: TS. Đặng Hồng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm theo Haccp cho quá trình sản xuất bia hơi
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Đình Hiếu,GVHD: TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000:2005 cho nhà máy sản xuất bánh tươi
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thanh Tùng. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Trọng Cẩn; Nguyễn Lệ Hà |
Đại cương về nguyên vật liệu sản xuất đồ hộp thực phẩm. Kĩ thuật xử lí nguyên vật liệu, đóng hộp, thanh trùng đồ hộp, kiểm tra và bảo quản đồ hộp
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quí Long; Kim Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Phân lập và tuyển chọn các chủng vi sinh vật dùng trong xử lý nước thải thực phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Phương, GVHD: Lê Đình Duẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích hệ thống thiết bị tiêu hủy chất thải thực phẩm lắp dưới chậu rửa và khả năng áp dụng tại Việt Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-N
|
Tác giả:
Trần, Phương Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|