Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
World Englishes : implications for international communication and English language teaching
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge Univ Press
Số gọi:
427 KI-A
|
Tác giả:
Andy Kirkpatrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Writing Academic English
|
Bản giấy
|
||
Writing Essays about Literature : A guide and style sheet /
Năm XB:
1998 | NXB: Harcourt Brace & company
Số gọi:
808.0668 KE-G
|
Tác giả:
Kelley Griffith |
Writing Essays about Literature
|
Bản giấy
|
|
Writing skills : A problem-solving approach /
Năm XB:
1992 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 CO-N
|
Tác giả:
Norman Coe, Robin Rycroft, Pauline Ernest |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Yes- no question in English: Major linguistic features and pedagogical implications : Câu hỏii có - không trong tiếng anh: Những đặc điểm ngôn ngữ nổi trội và một số gợi ý cơ bản /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Do Ngoc Thuy, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
You're In Business : Building business English Skills /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 JO-F
|
Tác giả:
John Thomas French |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
英汉翻译教程 : A COURSE IN ENGLISH-CHINESE TRANSLATION /
Năm XB:
2019 | NXB: 上海外语教育,
Từ khóa:
Số gọi:
315.9 TR-C
|
Tác giả:
张培基 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|