Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
TS. Trương Hương Lan |
Trình bày khải niệm, vai trò, chức năng và phân loại về thực phẩm chức năng
|
Bản giấy
|
||
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm Tập 4 : Phần riêng dưới tác dụng của nhiệt (chưng, luyện, hấp thụ, hấp phụ, trích ly, kết tinh, sấy) /
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.028 NG-B
|
Tác giả:
GS.TSKH Nguyễn Bin. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 3, Các quá trình và thiết bị truyền nhiệt /
Năm XB:
2023 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
661 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Xuân Toản |
Gồm những kiến thức cơ bản về quá trình truyền nhiệt, nhiệt đối lưu, nhiệt bức xạ, đun nóng, làm nguội, ngưng tụ, cô đặc, lạnh, lạnh đông, lạnh...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
664 NG-P
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Phương - TSKH Nguyễn Văn Thoa |
Trình bày cơ sở lí thuyết trong quá trình sản xuất thực phẩm; Kĩ thuật chế biến các sản phẩm thực phẩm: rau quả, đồ hộp, chè, cà phê, bia, rượu,...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ đồ hộp thủy sản và gia súc gia cầm
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
664 NG-C
|
Tác giả:
GS.TSKH. Nguyễn Trọng Cẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hà Văn Thuyết (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - Công nghệ sinh học. Tập II, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /
Năm XB:
2017 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
681.7664 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh (Chủ biên), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Thị Thúy, Trần Quang Tùng |
Giáo trình tập trung nghiên cứu các cân bằng hóa học xảy ra trong dung dịch nước, qua đó ứng dụng vào việc phân tích những đối tượng cụ thể dựa...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm
Năm XB:
2016 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
664.07 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Tú (Chủ biên);Hoàng Quốc Tuấn; Nguyễn Thị Thảo; Nguyễn Hoàng Dũng; Vũ Hồng Sơn; Đỗ Biên Cương; Trương Quốc Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp sinh học và thực phẩm
Năm XB:
2016 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
660.620711 PH-C
|
Tác giả:
B.s.: Phạm Việt Cường (ch.b.), Hoàng Đình Hoà, Tạ Thị Thu Thuỷ |
Cung cấp kiến thức về phương pháp lập dự án đầu tư xây dựng nhà máy nói riêng trong công nghiệp sinh học và công nghiệp thực phẩm; hướng dẫn chi...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật xử lý và bảo quản sau thu hoạch mô nhỏ : Tài liệu kỹ thuật cho rau quả và hoa cây cảnh /
Năm XB:
2004 | NXB: Trung tâm nghiên cứu và thông tin công nghệ sau thu hoạch,
Từ khóa:
Số gọi:
631.5 LI-K
|
Tác giả:
Lisa Kitinoja |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu an ninh mạng không dây và ứng dụng tại Trường Cao đẳng nghề cơ điện và công nghệ thực phẩm Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 HO-Q
|
Tác giả:
Hoàng Anh Quý; PGS.TS Nguyễn Thị Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|