Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Website giới thiệu, quảng cáo, tư vấn kiến trúc và bán hàng nội thất
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 GI-N
|
Tác giả:
Giang Thị Nhung, THS.Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Website Thăng Long-Hà Nội ngàn năm văn hiến
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Tuấn Linh, PGS.TS Nguyễn Thị Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Well Spoken : Song ngữ, luyện nói - thảo luận, dùng thi... /
Năm XB:
2000 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 RA-G
|
Tác giả:
Gaynor Ramsey, Hilary Rees, Đặng Tuấn Anh(dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Where am I eating? : An adventure through the global food economy : With discussion questions and a guide to going "glocal" /
Năm XB:
2014 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
338.19 TI-K
|
Tác giả:
Kelsey Timmerman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong; GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Words order in english noun phrases in comparision with vietnamese : trật tự từ trong cụm danh từ tiếng anh so sánh với tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Hà Nội |
Giới thiệu những thông tin khái quát về quá trình hình thành phát triển, tiềm năng về điều kiện phát triển kinh tế - xã hội, các di sản văn hoá vật...
|
Bản giấy
|
||
Xác định đơn giá thuê đất trên địa bàn thành phố Hà Nội tại Cục thuế Thành phố Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phượng; NHDKH TS Phạm Bích Ngọc |
Đất đai - nguồn tài nguyên quý giá, là mối quan tâm đặc biệt của mọi
người dân, mọi tổ chức, mọi chính quyền, mọi quốc gia. Bởi không những đất...
|
Bản giấy
|
|
Xác định một số điểm, tuyến du lịch phục vụ Seagames 22 ở Hà Nội và phụ cận
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Thị Thanh Thủy; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định tỷ lệ nhiễm Escherichia coli O157:H7 trong thịt bò bán ở một số địa điểm tại Hà Nội, nghiên cứu sản xuất kháng thể đơn dòng đặc hiệu
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Thái Nguyên
Từ khóa:
Số gọi:
664.024 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Tâm; GVHD: 1. TS. Phạm Công Hoạt, 2. PGS.TS. Tô Long Thành |
Xác định được tỷ lệ nhiễm E. coli O157:H7 trong thịt bò bán ở một số địa điểm tại Hà Nội và đặc tính gây bệnh của vi khuẩn này để làm cơ sở cho...
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng câu lạc bộ sinh viên khoa Du lịch để cung ứng nhân viên thời vụ cho bộ phận tiệc của khách sạn Melia Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-G
|
Tác giả:
Ngô Xuân Giang; GVHD ThS Nguyễn Thị Lan Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng chiến lược kinh doanh tại công ty cổ phần sơn tổng hợp Hà Nội giai đoạn 2013 - 2017
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết Nhung, GVHD: Trương Đoàn Thể |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|