Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An Investigation into Syntactic and Semantic Features of English“Go” idioms with reference to the Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Linh, NHDKH Nguyen Thi Thanh Huong, Ph.D |
Language grows and changes as well as living things. Present-day English is different from the older one because nowadays it is quite popular to...
|
Bản giấy
|
|
An investigation into the translation of advertisement slogans from English to Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-L
|
Tác giả:
Lưu Trang Linh; Nguyễn Thị Thu Hương M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
An investigation into translating English pronouns into Vietnamese with references to their Vietnamese equivalents through some typical literacy works
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-K
|
Tác giả:
Nguyen Thi Khuyen; GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyen Hoa Lac |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An Overview of Cr view of Cryptography
Năm XB:
2016 | NXB: Embry-Riddle Aeronautical University,
Số gọi:
005.82 ME-H
|
Tác giả:
Gary C. Kessler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lucia Azanedo, Guillermo Garcia-Garcia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An toàn thông tin mạng máy tính, truyền tin số và truyền dữ liệu
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 TH-N
|
Tác giả:
Thái Hồng Nhị |
rình bày những nguyên lý cơ bản và phương pháp thực hiện bảo vệ an toàn thông tin, quản lí khoá mã trong mật mã đối xứng, thuật toán DES, mật mã...
|
Bản giấy
|
|
Analysis of American' greeting culture to better communication for senior students at English Faculty, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Ha; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Peter James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Rick Rogers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Anh ngữ căn bản về Quản trị và Tin học : Management and informatics /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Vũ Định |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Animation and Scientific Visualization Tools and Applications
Năm XB:
1993 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 EAR
|
Tác giả:
R.A.Earnshaw, D.Watson |
Nội dung bao gồm: Introduction and overview, techniques...
|
Bản giấy
|