| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tập bài giảng Quản trị bộ phận buồng trong khách sạn
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.711 VU-D
|
Tác giả:
Vũ An Dân (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thăm dò và đánh giá tiềm năng của các chủng Bacillus đối với cây trồng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thăm dò và đánh gía tiềm năng của các chủng Bacillus đối với cây trồng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ Anh văn trong các tình huống : 400 Động từ kép và thành ngữ thường thấy trong các kỳ thi TOEFL, PET, EST & Chứng chỉ A, B, C /
Năm XB:
1998 | NXB: Mũi Cà Mau
Số gọi:
428 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Cảnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KA-H
|
Tác giả:
Kathy L. Hans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Robert J. Dixson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Robert J. Dixson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Xuân Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Best test preparation for the TOEFL 2000 : Test of English as a Foreign language /
Năm XB:
2000 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế chấp tài sản hình thành trong tương lai bảo đảm hợp đồng vay tín dụng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 CU-T
|
Tác giả:
Cù Quốc Thắng; NHDKH TS Lê Đình Nghị |
Mục đích nghiên cứu: Luận văn nhằm làm rõ các vấn đề lý luận đồng thời phân tích thực trạng quy định của pháp luật về thế chấp tài sản hình thành...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Donna M. Booker, Dan L. Heitger, Thomas D. Schultz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thế giới quả là rộng lớn và có nhiều việc phải làm
Năm XB:
1999 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Số gọi:
650.1 KI-C
|
Tác giả:
Kim Woo Choong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|