Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tách dòng và thiết kế Vectơ biểu hiện Gen mã hóa cho Pdi trong nấm men Pichia Pastoris
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-T
|
Tác giả:
Dương Văn Thành,GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và thiết kế Vector biển hiện nhóm Gene doxA và dnrV tham gia điều hoà sinh tổng hợp Doxorubicin trong xạ khuẩn Streptomyces Lividans TK24
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 MA-A
|
Tác giả:
Mai Thị Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tách dòng và xác định giải trình tự Nucleotid Gen Glucosamine - 6 - Phosphate Synthase(Gfa1)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Danh Lâm,GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự đoạn gen rRNA của vi khuẩn E.coli 0157:H7
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-X
|
Tác giả:
Lê Thị Kim Xuân, GVHD: PGS.TS Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa IL-6 của gà
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Hương, GVHD: PGS.TS Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa Legumain
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Ngọc, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và xác định trình tự Nucleotid của gen GM-CSF ở gà
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Quỳnh. GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng, giải trình tự và thiết kế Vector biểu hiện gen Novs tham gia tổng hợp đường Noviose trong cấu trúc kháng sinh Novobiocin
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Văn Phú, GVHD: TS Tạ Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Taguchi methods and QFD : Hows and whys for management /
Năm XB:
1988 | NXB: ASI Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 RY-A
|
Tác giả:
Ryan, Nancy E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mai Hiên, Đình Phúc |
Bao gồm những bí quyết trong nghệ thuật ứng xử và giao tiếp xã hội mà người đàn ông cần có như: tài ăn nói, cách nói chuyện với phái nữ, hấp dẫn...
|
Bản giấy
|
||
Tái cấu trúc nhân lực của hệ thống khách sạn trên địa bản thành phố Hà Nội : MHN 2022-02.08 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658.300 TA-H
|
Tác giả:
TS. Tăng Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tài chính căn bản : Giới thiệu về thị trường tài chính, tài chính doanh nghiệp và quản lý danh mục đầu tư /
Năm XB:
2012 | NXB: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.15 DR-P
|
Tác giả:
Pamela Peterson Drake, Frank J. Fabozzi; Lê Đạt Chí, Nguyễn Anh Tú dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|