Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Microsoft powerpoint 2010: a case approach
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.58 OL-J
|
Tác giả:
Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mô phỏng hệ thống vô tuyến nhiều phát nhiều thu V-BLAST MIMO
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Linh; GVHD PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Môi trường đầu tư nước ngoài ở Việt Nam con đường đi tới khu đầu tư Asean (AIA)
Năm XB:
1999 | NXB: Công an nhân dân
Từ khóa:
Số gọi:
332.6 MOI
|
Tác giả:
Văn phòng chính phủ ; Nguyễn Quang Thái |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tạo động lực lao động tại công ty cổ phần NASA
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-P
|
Tác giả:
Trần Lan Phương, Th.S Nguyễn Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số quy định pháp luật về quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và các nước Asean
Năm XB:
2002 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
341.75 MOT
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về Một số quy định pháp luật về quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và các nước Asean
|
Bản giấy
|
|
Một số vấn đề pháp lý cơ bản của cộng đồng kinh tế Asean
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
341 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thu Trang, GVHD: TS. Nguyễn Văn Luật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
negative factors affecting attentiveness ability of fourth year english major in interpreting class at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
negative factors affecting attentiveness ability of fourth year english major in interpreting class at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Negative questions in English and Vietnamese – A contrastive analysis
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Văn Hữu; NHDKH Nguyễn Đăng Sửu, Ph.D |
This study finds out some major points such as:
- The study has analyzed and discussed a contrastive analysis of negative questions in English and...
|
Bản giấy
|
|
Network Security Assessment from vulnerability to patch
Năm XB:
2007 | NXB: Syngress
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 ST-M
|
Tác giả:
Steve Manzuik |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu biểu hiện GEN BGC mã hóa BETA-GLUCOSIDASE trong E.COLI sử dụng VECTOR biểu hiện PET-22B(+)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thơm; TS Đỗ Thị Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu biểu hiện Gen XBX mã hóa XYLANASE trong E.COLI sử dụng VECTOR biểu hiện PET-22B(+)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Chu Thị Khánh Ly; TS Đỗ Thị Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|