Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Mastering American English : Văn phạm Anh ngữ /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
425 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert Ilson, Janet Whitcut |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Máy tính Casio FX 570ES hướng dẫn sử dụng và giải toán : Dùng cho các lớp 10-11-12 /
Năm XB:
2007 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
519.5 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Trường Chấng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Duffy, James D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Media Writer's Handbook : A guide to common writing and editing problems /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
808.027 AR-G
|
Tác giả:
Arnold, George T. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Medical assisting : administrative and clinical procedures including anatomy and physiology /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
610.7372069 BO-K
|
Tác giả:
Whicker, Leesa | Wyman, Terri D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Meet me in Venice : a Chinese immigrant's journey from the Far East to the Faraway West /
Năm XB:
2015 | NXB: Rowman & Littlefield
Từ khóa:
Số gọi:
305.48 MA-S
|
Tác giả:
Suzanne Ma. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Metaphor and metonymy in comparison and contrast
Năm XB:
2002 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
401.43 DI-R
|
Tác giả:
Rene Dirven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Microsoft Access 2010: a case approach
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.7565 OL-J
|
Tác giả:
Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Timothy J. O'leary, Linda I. O'leary |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|