Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sinh tổng hợp Glucooxydaza từ chủng Aspergillus Niger
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Ngô Thị Quỳnh Lê, GVHD: ThS Nguyễn Thúy Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chọn lọc các chủng lợi khuẩn có hoạt tính sinh học cao ức chế Streptococcus sp. và Aeromonas sp. gây bệnh trên cá nước ngọt
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Hà Thu; NHDKH PGS.TS Vũ Văn Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
NGHIÊN CỨU CHUYỂN HÓA SINH KHỐI LIGNOCELLULOSE BỞI ENZYME FERULOYL ESTERASE TỪ NẤM ALTERNARIA TENUISSIMA
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Hiếu; NHDKH TS Đỗ Hữu Nghị |
Feruloyl esterase từ chủng nấm Aternariatenuissima (AltFAE) được tinh sạch thành công bằng siêu lọc (5 kDa cut-off) và sắc kí trao đổi ion, sắc kí...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất asparaginase trên hệ thống lên men chìm sục khí 100 lít
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Nguyệt Hằng; Th.S Nguyễn Thị Hương Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đặc tính Enzyme Xylanase, tách dòng và biểu hiện Gen Xylanase của nấm mốc Aspergillus Niger trong Esherichia Coli
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Khánh Nguyên, GVHD: Trần Liên Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tại Nhà hàng O'Lake View - Khách sạn O'Gallery Classy Hotel & Spa
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HA-H
|
Tác giả:
Hà Thị Huệ; GVHD ThS Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy sinh tổng hợp Lignin peroxidase từ nấm mốc và một số đặc tính
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh, GVHD: Đặng Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện thu hồi và tạo chế phẩm nattokinase từ Bacillus subtilis natto 5
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Diệu Linh; Ts.Hồ Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình tinh sạch và tác dụng hàn gắn vết thương của Protease từ cây thuốc xuân hoa Pseuderanthemum palatiferum (ness) radlk
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Trang; TS. VÕ HOÀI BẮC |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng và tích lũy Asen của dương xỉ
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoài Phương,GVHD: Đặngn ĐÌnh Kim |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sư dụng cây cải soong (Rorippa nasturtium aquaticum) trong giảm thiểu Nitơ và Photpho từ môi trường nước phì dưỡng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thanh Vân,GVHD: Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng ức chế của Puerarin lên Porcine Pancreatic amylase (PPA)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Nga, GVHD: TS Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|