Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiệp vụ phục vụ buồng khách sạn : Cách tiếp cận thực tế /
Năm XB:
2000
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 NVPV
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Giới thiệu về nhiệp vụ phục vụ buồng; trang bị làm vệ sinh và thực hành; Chăn, đềm. đồ, vải và giặt là...
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ trong ngành khách sạn và nhà hàng
Năm XB:
1995 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
647.95 RE-H
|
Tác giả:
H.RENNER,U.RENNER,G.TEMPESTA |
Nghiệp vụ trong ngành khách sạn và nhà hàng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hayter, Roy |
Cuốn sách này cung cấp cho bạn đọc cách thức giao tiếp với khách hàng,vệ sinh an toàn và an ninh trong phục vụ ăn uống, lao động trong phục vụ ăn...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Denny G.Rutherford; Trần Hoàng Anh, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Ngọc Anh(người dịch);TS.Ngô Thị Thu Hương(hiệu đính) |
Quản lý và vận hành khách sạn
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế và xây dựng kho dữ liệu phục vụ công tác đào tạo tại Trung tâm Elearning Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Đức; GVHDKH: TS. Đinh Tuấn Long |
Hiểu được lý thuyết về kho dữ liệu và kiến trúc của nó.
Tìm hiểu công nghệ mã nguoonfmowr Pentaho và một số công nghệ khác như Oracle, Java, Ajax
|
Bản giấy
|
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ của bộ phận Buồng tại khách sạn Sofitel Plaza Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Thị Ánh; ThS Vũ Thị Kim Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ của nhà hàng MILAN trong khách sạn Intercortinenta Hà Nội Westlake
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 HA-T
|
Tác giả:
Hà Phương Thảo; GVHD: TS. Nguyễn Văn Lưu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ phòng
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Phục vụ trên tàu thuỷ du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Dũng |
Cuốn sách này cung cấp các thông tin và kinh nghiệm được lựa chọn từ lí luận và thực tiễn ớ trong nước và ngoài nước trong việc kinh doanh hàng....
|
Bản giấy
|
||
Uncommon service : How to win by putting customers at the core of your business
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.812 FE-F
|
Tác giả:
Frei, Frances |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống tiêu chí nhằm đánh giá các nhà hàng đạt chuẩn phục vụ du lịch tại Hà Nội
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-V
|
Tác giả:
Phí Thị Hải Vân; GVHD: Mai Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|