Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu xây dựng quy trình tách chiết Polysaccharide từ giá thể trồng nấm Cordyceps militaris
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trương, Thùy Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình tách chiết và tinh sạch kháng sinh Demethyl Dihydrochalcomycin tạo ra từ Steptomyces sp.kctc0041bp/ ger mi
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Trang: GVHD: TS. Tạ Thị Thu Thuỷ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom. |
Môi trường tích hợp Delphi 5. Lập trình hướng đối tượng trong Delphi. Đối tượng Pascal tiên tiến. Kỹ thuật lập trình VCL. Tác dụng...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nhóm tác giả Elicom. |
Môi trường tích hợp Delphi 5. Lập trình hướng đối tượng trong Delphi. Đối tượng Pascal tiên tiến. Kỹ thuật lập trình VCL. Tác dụng...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vương Hoằng Lực; Võ Mai Lý dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Những mẩu chuyện Hài hước : Tiếng Anh thực dụng dễ học /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 TR-D
|
Tác giả:
Trần Lệ Dzung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Edwin Carpenter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Niên giám trang vàng địa chỉ Internet : World wide web yellow pages /
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
050 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Sanh Phúc , Trương Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
NOMINAL GROUPS USED IN THE FAIRY TALE “CINDERELLA” FROM THE PERSPECTIVE OF SYSTEMIC FUNCTIONAL GRAMMAR
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Pham Thi Ha; NHDKH Ph.D Do Kim Phuong |
The study deals with the nominal groups in a chosen English fairy tale ‘Cinderella’ in terms of experiential and logical structures and also to see...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
KS. Lê Xuân Thọ |
Norton commander 5.0 có sự thay đổi nhỏ về cách tổ chức trên thanh menu cùng với sự có mặt của các chức năng mới đặc biệt hữu ích như chức năng sao...
|
Bản giấy
|
||
Objective-C for iphone developers : A beginner's guide /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 BR-J
|
Tác giả:
Brannan, James A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On change management : HBR's 10 must reads
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 ONC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|