Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ chế biến thực phẩm
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
664 LE-M
|
Tác giả:
Lê Văn Việt Mẫn (Chủ biên) và các tác giả khác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ chế biến thực phẩm thuỷ sản. Tập 1, Nguyên liệu chế biến thủy sản /
Năm XB:
2011 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
664 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Cẩn (ch.b.), Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn |
Giới thiệu về lý luận và các quá trình công nghệ cơ bản của ướp muối thuỷ sản, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền và gia vị thuỷ sản
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ chế biến thực phẩm thủy sản. Tập 2, Ướp muối, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền /
Năm XB:
2011 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
664 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Trọng Cẩn (ch.b.), Đỗ Minh Phụng, Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Anh Tuấn |
Giới thiệu về lý luận và các quá trình công nghệ cơ bản của ướp muối thuỷ sản, chế biến nước mắm, chế biến khô và thức ăn liền và gia vị thuỷ sản
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ đồ hộp thủy sản và gia súc gia cầm
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
664 NG-C
|
Tác giả:
GS.TSKH. Nguyễn Trọng Cẩn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ LTE Advance và các kỹ thuật cơ bản
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền; GVHD TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS Phạm Thế Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
671.36 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dán |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ nhuộm và hoàn tất
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
667.2 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Công Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Hà Văn Thuyết (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
667.29 HU-H
|
Tác giả:
Huỳnh Kỳ Phương Hạ; Ngô Văn Cờ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
641.4 QU-Đ
|
Tác giả:
Quách Đĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ Sinh học. 1, Những kỹ thuật cơ bản trong phân tích DNA /
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
660.6 QU-T
|
Tác giả:
Quyền Đình Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|