Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bài tập đồng nghĩa, phản nghĩa và từ đúng, từ sai tiếng Anh.
Năm XB:
2003 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
428 XU-B
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cách sử dụng các từ đồng nghĩa thường dùng trong tiếng Hoa
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
495 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Quang Lưu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đối chiếu từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh và Tiếng Việt trên bình diện ngữ nghĩa và ngữ dụng
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-D
|
Tác giả:
Trần Thị Lệ Dung; NHDKH GS.TS Nguyễn Đức Tồn |
Luận án là công trình đầu tiên nghiên cứu đối chiếu các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và tiếng Việt, do vậy đây cũng là công trình đầu tiên trong...
|
Bản điện tử
|
|
Sổ tay từ đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt, Việt - Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
428.2 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Dương Khư |
Sách gồm 2 phần: Phần 1 Anh - Việt, lấy tiếng Anh làm cơ sở. Phần 2 Việt - Anh, lấy tiếng Việt làm cơ sở.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Quang Minh và nhóm biên soạn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt
Năm XB:
1994 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 DU-D
|
Tác giả:
Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt
Năm XB:
2014 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 BI-H
|
Tác giả:
Bích Hằng và nhóm Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt : English-Vietnamese synonym dictionnary
Năm XB:
2014 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn, Đăng Sửu (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Hồng Đức,
Từ khóa:
Số gọi:
495 GI-L
|
Tác giả:
Gia Linh |
Gồm hơn 600 cụm từ đồng nghĩa và 1300 từ thông dụng.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển từ đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Sửu (chủ biên), Vũ Tuấn Anh, Hồ Ngọc Trung... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|