Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vocabulary learning strategies to improve speaking skills for the second-year students of English at Hanoi Open University
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hằng; GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vũ điệu với người khổng lồ : Trung Quốc, Ấn Độ và nền kinh tế toàn cầu : Sách tham khảo /
Năm XB:
2007 | NXB: Ngân hàng Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
330.951 WIN
|
Tác giả:
L. Alan Winters, Shahid Yusuf Chủ biên |
Đề cập tới nền kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ cũng như tác động của các nước này tới nền kinh tế thế giới như: sự tăng trưởng, cạnh tranh, hội...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
B.s.: Vũ Văn Quân (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Chi, Lê Đình Sỹ... |
Khái quát lịch sử nhà Trần từ quá trình thành lập, phát triển ổn định, thịnh vượng và suy vong qua các đời Vua của Vương triều Trần - Quốc gia Đại...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Peter Pollock |
Cách thức tạo trang web với các thuật ngữ, vùng miền và DNS, lựa chọn hành lang phù hợp, sử dụng cơ sở dữ liệu được tạo dựng và các tài khoản thư...
|
Bản giấy
|
||
Website giới thiệu và bán máy tính trả góp
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thúy, ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Susie Ashworth, Dvid Atkinson, Chris Baty, Andrew Bender, Geert Cole, Duncan Garwood, Susie Grimshaw, Kathryn Hanks, Sarah Johnstone, Alex Landragin, Matt Lane, Cathy Lanigan, Leanne Logan, craig MacKenzie, Lisa Mtchell, Sally O'Brien, Josephine, Quintero |
The essential insider's guide to the region to travel western europe
|
Bản giấy
|
||
When it comes to the crunch : the mechanics of car collisions. Vol 1, Series on Engineering Mechanics
Năm XB:
1994 | NXB: World Scientific
Số gọi:
629.28 MU-N
|
Tác giả:
Murray, Noel W |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ann Abramson ; Ill.: Nancy Harrison |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Win the game of Google-opoly : Unlocking the secret strategy of search engines /
Năm XB:
2015 | NXB: Wiley,
Số gọi:
025.04252 BR-S
|
Tác giả:
Sean V. Bradley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word order of sentence components in English and Vietnamese SVA structure (a contrastive analysis)
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phung Thi Mai Huong; GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Writing for multimedia : Entertainment, Education, Training, Advertising, and the World Wide Web /
Năm XB:
1997 | NXB: Focal Press
Số gọi:
001.625 GAR
|
Tác giả:
Timothy Garrand |
Cuốn sách gồm 4 phần: Multimedia and the Writer; Writing Nonnarrative Informational Multimedia; Writing Narrative Multimedia; Conclusion
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Uỷ ban nhân dân thành phố Hà Nội. Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Hà Nội |
Giới thiệu những thông tin khái quát về quá trình hình thành phát triển, tiềm năng về điều kiện phát triển kinh tế - xã hội, các di sản văn hoá vật...
|
Bản giấy
|