Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Movie titles in English and their VietNamese translation versions
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Dang Thanh Thuy; GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Movie titles in English and their Vietnamese translation versions
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Dang Thanh Thuy; GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Multi-carrier digital communications theory and applications of OFDM
Năm XB:
2008 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
621.38 BA-A
|
Tác giả:
Bahai, Ahmed R.S; Ergen, Mustafa; Saltzberg, Burton R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Multinational business finance
Năm XB:
1973 | NXB: Addison-Wesley Publishing Comany, Inc,
Số gọi:
382 EI-D
|
Tác giả:
David K.Eiteman, Arthur I. Stonehill, Donald Lessard |
The unifying theme of this edition of Multinational Business Finance is that financial managers of multinational firms must perceive and respond to...
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng dịch vụ công nghệ thông tin tại Công ty cổ phần ứng dụng khoa học và công nghệ MITEC
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 PH-Y
|
Tác giả:
Phạm Hải Yến; PGS.TS Đỗ Thị Hải Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Khách sạn Sofitel Plaza Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoàng Anh; TS Trương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
native language interference in writing of second-year english-majors at hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Diệu Linh; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Native peoples and cultures of Canada : An anthropological overview
Năm XB:
1995 | NXB: Best Book Manufacturers, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
971.00497 MCM
|
Tác giả:
Alan D. McMillan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
negative factors affecting attentiveness ability of fourth year english major in interpreting class at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
negative factors affecting attentiveness ability of fourth year english major in interpreting class at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
NetObjects Fusion 11 : Design and publish your own web site. Add graphics, audio, and custom menus. Collect data from your site's visitors /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
006.7 PL-D
|
Tác giả:
Plotkin, David N. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|