Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Dennis L.Foster |
Food and beverage: Operation< methods, and cost controls
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Benjamin K. Simpson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Food Chemistry : = With 460 Figures and 531 Tables /
Năm XB:
1999 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
664.07 BE-H
|
Tác giả:
Belitz, H. D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
FOOD EXPRESSIONS IN ENGLISH AND VIETNAMESE EQUIVALENTS FROM A CULTURAL PERSPECTIVE
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tám; NHDKH Assoc.Prof.Dr Lê Văn Thanh |
This study aims to explore meanings and cultural aspects behind the idioms
and seek possible Vietnamese equivalents. With thirty-five selected food...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carberry, Edward |
This book is compilation of lecture notes for one of two courses in consumer chemistry which the authors have developed over the past twelve years...
|
Bản giấy
|
||
Food Lipids: Chemistry, Nutrition, and Biotechnology
Năm XB:
2017 | NXB: CRC Press
Số gọi:
660.6 CA-C
|
Tác giả:
Casimir C. Akoh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
M. R. Adams, M. O. Moss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Martin R. Adams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Frazier, William C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Brittin, Helen C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Food product development
Năm XB:
2001 | NXB: Woodhead publishing limited and CRC Press LLC,
Từ khóa:
Số gọi:
664 MA-E
|
Tác giả:
Mary Earle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mary Earle |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|