Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
555 món ăn Việt Nam: kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng
Năm XB:
2011 | NXB: Thống kê
Số gọi:
641.59597 NAM
|
Tác giả:
Trường Đại học Thương mại Hà Nội |
Giới thiệu 555 công thức và quy định chế biến các món ăn từ rau củ, quả, thủy sản, thịt gia súc, gia cầm, trứng, lương thực, bánh, mứt kẹo, nước...
|
Bản giấy
|
|
Ảnh hưởng của chế phẩm axit phenyllactic trong bảo quản mít chế biến tối thiểu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Luyến; Th.S Bùi Kim Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Tĩnh, Nguyễn Văn Thoa |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về công nghệ chế biến các loại trái cây, rau quả thông dụng và cách bảo quản các loại rau quả này
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Văn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp nông sản - thực phẩm chế biến
Năm XB:
2016 | NXB: Công Thương
Số gọi:
382.410655 CAM
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Tú Oanh, Trần Thị Ngoan... |
Trình bày tổng quan các hiệp định thương mại tự do của Việt Nam và các nước đối tác, cam kết cụ thể đối với ngành nông sản - thực phẩm chế biến...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm
Năm XB:
2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
664 NG-P
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Phương - TSKH Nguyễn Văn Thoa |
Trình bày cơ sở lí thuyết trong quá trình sản xuất thực phẩm; Kĩ thuật chế biến các sản phẩm thực phẩm: rau quả, đồ hộp, chè, cà phê, bia, rượu,...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
641.4 LE-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Văn Tán (Chủ biên), GS.TS. Nguyễn Thị Hiền, TS. Hoàng Thị Lệ Hằng |
Trình bày toàn cảnh công nghệ sau thu hoạch rau quả và cấu trúc cấu tạo tế bào và thành phần của rau quả. Các nguyên lý chung bảo quản rau quả.
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ chế biến thịt và thuỷ sản
Năm XB:
2016 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
664.9 NG-L
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Tiến Lực |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ chế biến thực phẩm
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
664 LE-M
|
Tác giả:
Lê Văn Việt Mẫn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ chế biến thực phẩm
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
664 LE-M
|
Tác giả:
Lê Văn Việt Mẫn (Chủ biên) và các tác giả khác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ lọc và chế biến dầu
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
665.5 LU-L
|
Tác giả:
PGS.TSKH Lưu Cẩm Lộc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Hà Văn Thuyết (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|